--

bo bo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bo bo

+ noun  

  • Job's tears

+ adj  

  • Close, griping
    • Của mình thì giữ bo bo Của người thì thả cho bò nó ăn
      Close with one's own property, Wasteful with others'
  • Stick-in-the-mud
    • đừng quá bo bo theo những công thức cũ
      don't be a stick-in-the-mud follower of ancient formulas; don't be a stickler for ancient formulas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bo bo"
Lượt xem: 594